🔍
Search:
HỘP ĐÊM
🌟
HỘP ĐÊM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
춤이나 노래 등을 공연하는 술집, 나이트클럽 등의 무대.
1
SÂN KHẤU HỘP ĐÊM:
Sân khấu biểu diễn múa hát ở quán rượu, câu lạc bộ giải trí ban đêm v.v...
-
Danh từ
-
1
밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
1
HỘP ĐÊM, VŨ TRƯỜNG:
Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
🌟
HỘP ĐÊM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖춘 가게.
1.
NƠI KINH DOANH GIẢI TRÍ:
Hàng quán có cơ sở vật chất mà có thể vừa uống rượu vừa chơi đùa, như quán rượu hay hộp đêm...
-
Danh từ
-
1.
술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖추고 하는 영업.
1.
NGHỀ KINH DOANH GIẢI TRÍ:
Nghề kinh doanh có cơ sở vật chất mà có thể vừa uống rượu vừa chơi đùa, như quán rượu hay hộp đêm...